--

sẩy vẩy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sẩy vẩy

+  

  • (thông tục) Take a lot of hard work
    • Còn sẩy vẩy mới xong
      It'll take a lot of hard work before the work can be finished off
Lượt xem: 572