--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sẩy vẩy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sẩy vẩy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sẩy vẩy
+
(thông tục) Take a lot of hard work
Còn sẩy vẩy mới xong
It'll take a lot of hard work before the work can be finished off
Lượt xem: 572
Từ vừa tra
+
sẩy vẩy
:
(thông tục) Take a lot of hard workCòn sẩy vẩy mới xongIt'll take a lot of hard work before the work can be finished off